Bằng những kinh nghiệm cũng như công cụ thống kê, phân tích bảng kết quả xổ số trước đó Soi Cầu 568 có thể tạo ra cặp số may mắn, chuẩn xác cho các Anh Em miền Bắc tham khảo.

Xem lại KQXS Miền Bắc Thứ 5 tuần trước Ngày 9-11-2023
| Mã ĐB | 3BK-9BK-12BK-13BK-14BK-17BK-19BK-20BK | 
| G.ĐB | 
                                     
                                    
                                        34562                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.1 | 
                                     
                                    
                                        39661                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.2 | 
                                     
                                    
                                        67957                      
                                    
                                        16661                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.3 | 
                                     
                                    
                                        06243                      
                                    
                                        10409                      
                                    
                                        80709                      
                                    
                                        63247                      
                                    
                                        33362                      
                                    
                                        51297                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.4 | 
                                     
                                    
                                        7945                      
                                    
                                        1349                      
                                    
                                        1037                      
                                    
                                        1650                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.5 | 
                                     
                                    
                                        4615                      
                                    
                                        2896                      
                                    
                                        3092                      
                                    
                                        9154                      
                                    
                                        8815                      
                                    
                                        6908                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.6 | 
                                     
                                    
                                        744                      
                                    
                                        249                      
                                    
                                        840                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
| G.7 | 
                                     
                                    
                                        22                      
                                    
                                        44                      
                                    
                                        97                      
                                    
                                        09                      
                                    
                                     
                                 | 
                                
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 9-11-2023
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,9,8,9 | 5,4 | 0 | 
| 1 | 5,5 | 6,6 | 1 | 
| 2 | 2 | 6,6,9,2 | 2 | 
| 3 | 7 | 4 | 3 | 
| 4 | 3,7,5,9,4,9,0,4 | 5,4,4 | 4 | 
| 5 | 7,0,4 | 4,1,1 | 5 | 
| 6 | 2,1,1,2 | 9 | 6 | 
| 7 | - | 5,4,9,3,9 | 7 | 
| 8 | - | 0 | 8 | 
| 9 | 7,6,2,7 | 0,0,4,4,0 | 9 | 
Đối với những chuyên gia trong lĩnh vực xổ số có nhiều kinh nghiệm họ thường áp dụng các phương pháp, tính toán xác suất thống kê. Từ đó đưa ra quy luật thông qua bảng kết quả của kỳ trước với mục đích chọn ra cặp số lô có tỷ lệ trúng cao nhất trong ngày hôm nay.
Theo cách soi cầu, phân tích từ Soi Cầu 568 người chơi có thể tham khảo các cầu kèo dưới đây:
✅ Soi cầu Lô dự đoán XSMB ngày 16-11-2023
| 🌟 Bạch thủ lô siêu VIP hôm nay: 93 | 
| 🌟 Cặp lô đẹp nhất hôm nay: 87 – 78 | 
| 🌟 Lô xiên 2: 38 – 95 | 
| 🌟 Lô xiên 3: 45 – 35 – 12 | 
| 🌟 Lô kép đẹp nhất hôm nay: 11 | 
| 🌟 Dàn lô 4 số đẹp: 25 – 54 – 37 – 91 | 
| 🌟 Dàn 3 càng lô 4 số đẹp: 146 – 571 – 877 – 836 | 
✅ Soi cầu Đề dự đoán XSMB ngày 16-11-2023
| 🌟 Bạch thủ đề siêu VIP hôm nay: 14 | 
| 🌟 Đề đầu đuôi: Đầu 5 – Đuôi 6 | 
| 🌟 3 càng đề đẹp: 461 | 
| 🌟 Dàn đề 10 số: 78 – 41 – 69 – 20 – 14 – 30 – 33 – 67 – 29 – 15 | 
| 🌟 Dàn đề 36 số: 75 – 41 – 50 – 64 – 56 – 66 – 28 – 61 – 84 – 82 – 38 – 30 – 05 – 76 – 47 – 70 – 97 – 93 – 60 – 86 – 20 – 65 – 78 – 88 – 92 – 54 – 02 – 79 – 31 – 35 – 52 – 09 – 08 – 37 – 96 – 74 | 
| 🌟 Dàn đề 50 số: 75 – 49 – 12 – 23 – 29 – 77 – 69 – 68 – 33 – 62 – 08 – 17 – 63 – 83 – 95 – 01 – 51 – 57 – 40 – 52 – 43 – 64 – 56 – 30 – 26 – 19 – 31 – 88 – 27 – 32 – 66 – 85 – 13 – 86 – 16 – 08 – 20 – 93 – 81 – 58 – 15 – 05 – 59 – 42 – 41 – 90 – 47 – 87 – 18 – 21 | 
                Cách soi cầu xổ số miền Bắc dựa trên cách phân tích, nhận định cũng như áp dụng chiến thuật để tăng khả năng chiến thắng. Ngoài các phương pháp soi cầu được đúc rút kinh nghiệm qua các năm thì chúng tôi còn giựa vào các bảng thống kê để lựa chọn các con số có tỉ lệ trúng cao.
                
            
⭐ 10 con số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay, tính đến ngày 16-11-2023:
| 49 | 16 lần | 
| 98 | 16 lần | 
| 43 | 15 lần | 
| 83 | 15 lần | 
| 72 | 13 lần | 
| 10 | 12 lần | 
| 24 | 12 lần | 
| 27 | 12 lần | 
| 36 | 12 lần | 
| 44 | 12 lần | 
⭐ 10 con số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay, tính đến ngày 16-11-2023:
| Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất | Gan cực đại | 
| 63 | 15 | 31/10/2023 | 30 | 
| 65 | 14 | 1/11/2023 | 29 | 
| 32 | 12 | 3/11/2023 | 26 | 
| 25 | 12 | 3/11/2023 | 22 | 
| 86 | 11 | 4/11/2023 | 28 | 
| 51 | 11 | 4/11/2023 | 26 | 
| 85 | 10 | 5/11/2023 | 32 | 
| 01 | 9 | 6/11/2023 | 24 | 
| 84 | 9 | 6/11/2023 | 29 | 
| 59 | 9 | 6/11/2023 | 23 | 
⭐ 10 con số ra liên tiếp trong vòng 30 kỳ quay, tính đến ngày 16-11-2023:
| 
                                            88
                                            5 ngày (11 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            35
                                            4 ngày (10 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            44
                                            4 ngày (12 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            53
                                            4 ngày (8 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            83
                                            4 ngày (15 lần)  |                                     
                                    
                            
| 
                                            10
                                            3 ngày (12 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            16
                                            3 ngày (6 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            17
                                            3 ngày (8 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            22
                                            3 ngày (10 lần)  |                                     
                                    
                                        
                                            27
                                            3 ngày (12 lần)  |                                     
                                    
                            
⭐ Thống kê 30 kỳ quay giải đặc biệt XSMB tính đến ngày 16-11-2023:
| Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | 
|---|---|---|---|---|---|
| 15/11 | 33859 | 14/11 | 85800 | 13/11 | 19412 | 
| 12/11 | 98375 | 11/11 | 08391 | 10/11 | 94670 | 
| 9/11 | 34562 | 8/11 | 98526 | 7/11 | 10949 | 
| 6/11 | 91484 | 5/11 | 13484 | 4/11 | 55858 | 
| 3/11 | 65761 | 2/11 | 93127 | 1/11 | 20136 | 
| 31/10 | 39267 | 30/10 | 34684 | 29/10 | 38050 | 
| 28/10 | 07157 | 27/10 | 74036 | 26/10 | 26788 | 
| 25/10 | 61380 | 24/10 | 91388 | 23/10 | 45844 | 
| 22/10 | 91918 | 21/10 | 57349 | 20/10 | 42888 | 
| 19/10 | 45305 | 18/10 | 28600 | 17/10 | 70876 | 
⭐ Thống kê đầu đuôi trong vòng 30 tính đến ngày 16-11-2023:
| 0x | 80 lần | x0 | 79 lần | 
| 1x | 81 lần | x1 | 62 lần | 
| 2x | 79 lần | x2 | 86 lần | 
| 3x | 62 lần | x3 | 88 lần | 
| 4x | 102 lần | x4 | 81 lần | 
| 5x | 73 lần | x5 | 77 lần | 
| 6x | 65 lần | x6 | 78 lần | 
| 7x | 93 lần | x7 | 89 lần | 
| 8x | 83 lần | x8 | 87 lần | 
| 9x | 92 lần | x9 | 83 lần | 

 Bây giờ là:
						   		
 
 Cập nhật:
                        2:12 chiều, 23/10/2023						


Bình luận